Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tickling
/'tikliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cù, sự làm cho buồn buồn
tính từ
  • làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
    • tickling cough
      ho ngứa cổ
Related words
Comments and discussion on the word "tickling"