Characters remaining: 500/500
Translation

tic

/tik/
Academic
Friendly

Từ "tic" trong tiếng Anh có nghĩa một tật máy giật, thường được dùng để chỉ những cử động hoặc âm thanh không kiểm soát được, thường xảy ra một cách lặp đi lặp lại. Đây một thuật ngữ y học, thường liên quan đến các rối loạn thần kinh.

Định nghĩa:
  • Tic (danh từ): một động tác hoặc âm thanh lặp đi lặp lại người ta không thể kiểm soát được. có thể một cử động như nháy mắt, nhún vai, hoặc một âm thanh như ho hoặc làm tiếng kêu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He has a tic that makes him blink his eyes rapidly."
    • (Anh ấy một tật máy giật khiến anh ấy nháy mắt nhanh chóng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many children experience tics during their development, but they often outgrow them."
    • (Nhiều trẻ em trải qua tật máy giật trong quá trình phát triển, nhưng thường thì chúng sẽ tự hết.)
Biến thể của từ:
  • Tic disorder: rối loạn tật máy giật, dùng để chỉ tình trạng khi các tật máy giật trở nên nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
    • dụ: "Tourette syndrome is a type of tic disorder."
    • (Hội chứng Tourette một loại rối loạn tật máy giật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spasm: cơn co thắt, có thể chỉ đến một cử động không tự nguyện.
  • Twitch: cử động co giật, thường nhỏ hơn ngắn hơn so với tic.
  • Flick: có thể mô tả một cử động nhanh nhẹ nhàng, nhưng không phải lúc nào cũng không kiểm soát được như tic.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Get one's wires crossed": nghĩa nhầm lẫn, có thể liên quan đến sự không kiểm soát trong cử động hoặc hành vi.
  • "On edge": nghĩa cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng, có thể làm tăng nguy xuất hiện các tật máy giật.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tic", bạn nên phân biệt giữa các loại tật khác nhau (như tic đơn giản tic phức tạp) không nhầm lẫn với các thuật ngữ khác trong y học liên quan đến cử động hoặc âm thanh không kiểm soát.

danh từ
  1. (y học) tật máy giật

Comments and discussion on the word "tic"