Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếp âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một đài phát thanh thu nhận một chương trình của một đài khác để truyền lại: Đài tiếng nói Việt Nam tiếp âm đài Mạc Tư Khoa và đài Bắc Kinh.
Related search result for "tiếp âm"
Comments and discussion on the word "tiếp âm"