Characters remaining: 500/500
Translation

tièdement

Academic
Friendly

Từ "tièdement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "hững hờ", "lạnh nhạt". Từ này thường được dùng để miêu tả một thái độ, hành động hay cảm xúc không nhiệt tình hoặc không mặn mà.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /tjɛ.dəmɑ̃/
  • Phân loại: Phó từ
Nghĩa cách dùng:
  1. Thái độ lạnh nhạt: Khi ai đó tiêdement, họ không thể hiện sự quan tâm, không hứng thú với một vấn đề hay tình huống nào đó.

    • Ví dụ: Il a accueilli son ami tièdement. (Anh ấy đã đón tiếp người bạn của mình một cách lạnh nhạt.)
  2. Hành động không nhiệt tình: Sử dụng để miêu tả một hành động không sự hăng hái.

    • Ví dụ: Elle a répondu tièdement à la question. ( ấy đã trả lời câu hỏi một cách hững hờ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Tiède: Tính từ tương ứng, có nghĩa là "ấm áp" nhưng không đủ ấm, thường dùng để miêu tả nhiệt độ của nước.
  • Tièdement có thể được xemtrạng từ của từ "tiède" trong một nghĩa bóng.
Từ đồng nghĩa:
  • Apathique: Hờ hững, không quan tâm.
  • Indifférent: Thờ ơ, không cảm xúc.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "tièdement" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhân vật hoặc để mô tả bối cảnh.
    • Ví dụ trong văn cảnh: Les applaudissements du public étaient tièdement chaleureux. (Những tiếng vỗ tay của khán giả thật lạnh nhạt.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Être tiède: Cũng có thể dùng để chỉ một người hoặc một tình huống không rõ ràng, không quyết đoán, không mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Il est tiède sur ses opinions politiques. (Anh ấy quan điểm chính trị không rõ ràng.)
Kết luận:

Từ "tièdement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn học.

phó từ
  1. hững hờ, lạnh nhạt
    • Accueillir tièdement
      đón tiếp lạnh nhạt

Comments and discussion on the word "tièdement"