Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "thờ"
bàn thờ
bất hợp thời
bơ thờ
cấp thời
cá thờn bơn
cựu thời
gặp thời
giao thời
hết thời
hiện thời
hợp thời
kịp thời
lâm thời
lỗi thời
nhà thờ
nhất thời
đợi thời
phi thời gian
phụng thờ
sinh thời
tạm thời
tân thời
thiên thời
thời đại
Thời Đại Hùng Vương
thời bình
thời cơ
thời gian
thời khóa biểu
thời kỳ
thời sự
thời tiết
thời trang
thời vụ
thờ ơ
đương thời
xu thời