Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thượt

Academic
Friendly

Từ "thượt" trong tiếng Việt một từ dùng để miêu tả trạng thái hoặc hình dáng của một vật đó, thường liên quan đến sự kéo dài, hoặc có thể dùng để chỉ sự nằm hoặc đứng một cách thẳng đờ.

Định nghĩa:
  • "Thượt" thường được dùng để chỉ một cái đó dài thẳng, không nhiều hình dạng hay đường cong. dụ, khi bạn nói "dây thượt," bạn đang nói về dây dài không bị uốn cong.
dụ sử dụng:
  1. Dài thượt: Câu này có thể được dùng để mô tả một vật nào đó rất dài, chẳng hạn như "Chiếc cầu này dài thượt, đi mãi mới đến nơi."
  2. Nằm thượt: Khi bạn nói "Con mèo nằm thượt trên ghế," bạn ý nói rằng con mèo nằm dài ra, không cuộn tròn hay nằm theo tư thế khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói, từ "thượt" có thể được dùng để tạo hình ảnh sống động hơn. dụ: "Cây tre trong vườn cao thượt, vươn mình ra trời xanh."
  • Bạn cũng có thể sử dụng "thượt" để tạo cảm giác về sự đơn điệu hoặc không thay đổi, như "Bức tranh này không đặc sắc, nhìn vào chỉ thấy màu sắc thượt."
Biến thể từ gần giống:
  • Thẳng: Có thể dùng để miêu tả điều đó không cong queo, dụ: "Đường thẳng."
  • Dài: Từ này ý nghĩa giống với "thượt" nhưng không nhất thiết phải hình dáng thẳng. Một chiếc áo dài có thể không thẳng nhưng vẫn được gọi là dài.
Từ đồng nghĩa:
  • "Dài" "thẳng" có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "thượt" mang một sắc thái đặc biệt hơn về độ thẳng sự kéo dài.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thượt," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt, từ này có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  1. ph. Thẳng đờ: Dài thượt; Nằm thượt.

Comments and discussion on the word "thượt"