Characters remaining: 500/500
Translation

thug

/θʌg/
Academic
Friendly

Từ "thug" trong tiếng Anh có nghĩa chính một kẻ cướp, côn đồ hoặc du côn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hành vi bạo lực, hung ác có thể liên quan đến tội phạm. Dưới đây một số điểm cần chú ý về từ "thug":

Định nghĩa:
  • Thug (danh từ): Kẻ cướp, côn đồ, thường liên quan đến những hành vi bạo lực, tội phạm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The thug threatened the shopkeeper." (Tên côn đồ đã đe dọa người bán hàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his tough exterior, he was far from being a thug; he had a kind heart." (Mặc dù bề ngoài có vẻ cứng rắn, anh ta không phải một kẻ côn đồ; anh ta một trái tim tốt.)
Biến thể của từ:
  • Thuggish (tính từ): tính chất côn đồ, hung bạo.
    • dụ: "His thuggish behavior made everyone uncomfortable." (Cách cư xử côn đồ của anh ta khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Từ gần giống:
  • Criminal (tội phạm): Chỉ những người phạm tội nói chung.
  • Gangster (băng nhóm): Thường chỉ những người thuộc băng nhóm tội phạm, có thể tổ chức hơn.
  • Ruffian (kẻ côn đồ): Một từ khác chỉ những kẻ hay gây rối, bạo lực.
Từ đồng nghĩa:
  • Hooligan: Thường chỉ những kẻ gây rối trong các sự kiện thể thao hoặc công cộng.
  • Delinquent: Thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi hành vi phạm tội.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Rough and tumble": Thường chỉ những hành vi thô bạo, có thể liên quan đến côn đồ.
  • "Play the thug": Diễn tả việc hành động như một kẻ côn đồ, thường trong một tình huống cụ thể.
Lưu ý:

Từ "thug" nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi được dùng để chỉ những kẻ giết người trong các giáo phái cúng thần. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tôn giáo hay lịch sử.

danh từ
  1. (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo pháiÂn-độ, giết người ngoài để cúng thần)
  2. kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn

Similar Spellings

Words Containing "thug"

Words Mentioning "thug"

Comments and discussion on the word "thug"