Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thu hoạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • récolter.
    • Thu hoạch lúa
      récolter du riz
    • Qua chuyến khảo sát thu hoạch được nhiều điều bổ ích
      récolter bien des choses utiles lors d'un voyage d'études.
  • recettes.
    • Chăn nuôi để tăng thu hoạch gia đình
      faire de l'élevage pour augmenter les recettes de la famille.
  • récolte ; acquisition.
    • Trao đổi thu hoạch sau lớp học chánh trị
      faire un échange de vues sur les acquisitions après un cours de politique.
Related search result for "thu hoạch"
Comments and discussion on the word "thu hoạch"