version="1.0"?>
- récolter.
- Thu hoạch lúa
récolter du riz
- Qua chuyến khảo sát thu hoạch được nhiều điều bổ ích
récolter bien des choses utiles lors d'un voyage d'études.
- recettes.
- Chăn nuôi để tăng thu hoạch gia đình
faire de l'élevage pour augmenter les recettes de la famille.
- récolte ; acquisition.
- Trao đổi thu hoạch sau lớp học chánh trị
faire un échange de vues sur les acquisitions après un cours de politique.