Characters remaining: 500/500
Translation

throng

/θrɔɳ/
Academic
Friendly

Từ "throng" một danh từ động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đám đông" khi dùng như danh từ "xúm đông" hoặc "kéo đến" khi dùng như động từ.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (noun):

    • Throng (đám đông): Chỉ một nhóm lớn người tụ tập lại với nhau.
    • dụ:
  2. Động từ (verb):

    • Throng (xúm đông, xúm quanh): Nghĩa nhiều người tụ tập lại một cách chật chội, hoặc kéo đến một nơi nào đó.
    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Throng with: Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một nơi nào đó đầy người.

    • dụ:
  • Intransitive use:

    • Khi dùng "throng" như một động từ nội động từ để chỉ việc tụ tập đông đảo.
    • dụ:
Biến thể của từ:
  • Thronged: Động từ quá khứ của "throng".
    • dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crowd: Cũng có nghĩa đám đông, nhưng thường chỉ về một nhóm người không nhất thiết phải xúm quanh một chỗ.
  • Mob: Thường chỉ một đám đông không tổ chức hoặc hành vi bạo lực.
  • Horde: Thường chỉ một nhóm người đông đảo, thường mang nghĩa tiêu cực.
Idioms phrasal verbs:
  • Crowd into: Xúm vào, lấn nhau.

    • dụ:
  • In a throng: Trong đám đông.

    • dụ:
Kết luận:

Từ "throng" rất hữu ích khi bạn muốn nói về sự tụ tập đông người, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. đám đông
ngoại động từ
  1. xúm đông, xúm quanh; làm chật ních
    • thronged withn people
      đông người xúm quanh, chật ních những người
nội động từ
  1. tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních

Similar Spellings

Words Mentioning "throng"

Comments and discussion on the word "throng"