Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thraldom
/'θrɔ:ldəm/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc
Related words
Comments and discussion on the word "thraldom"