Characters remaining: 500/500
Translation

thole-pin

/θoul/ Cách viết khác : (thole-pin) /θoulpin/
Academic
Friendly

Từ "thole-pin" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cọc chèo." Đây một bộ phận được sử dụng trên thuyền, đặc biệt trong các loại thuyền chèo truyền thống.

Giải thích

Cọc chèo (thole-pin) một thanh kim loại hoặc gỗ được gắn vào thân thuyền, giúp giữ cho mái chèovị trí cố định khi chèo. cho phép người chèo có thể dễ dàng sử dụng mái chèo không cần phải giữ chặt .

Cách sử dụng
  • Câu đơn giản: "The thole-pin helps the rower to keep the oar in place." (Cọc chèo giúp người chèo giữ mái chèovị trí cố định.)
  • Câu nâng cao: "In traditional boat design, the thole-pin is essential for efficient rowing, allowing the oar to pivot smoothly." (Trong thiết kế thuyền truyền thống, cọc chèo thiết yếu cho việc chèo hiệu quả, cho phép mái chèo xoay một cách mượt mà.)
Biến thể từ gần giống
  • "Oar" (mái chèo): phần chèo người dùng cầm để chèo thuyền.
  • "Row" (chèo): động từ chỉ hành động chèo thuyền.
Từ đồng nghĩa

Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "thole-pin," nhưng bạn có thể sử dụng "oarlock" (khóa mái chèo) để chỉ một bộ phận khác liên quan đến việc chèo thuyền.

Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Rowing against the tide": Câu này mô tả việc làm một điều khó khăn hoặc không thể thành công do nhiều trở ngại.
  • "To be in the same boat": Nghĩa trong tình huống tương tự hoặc gặp phải khó khăn giống nhau.
Tóm lại

Từ "thole-pin" một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến chèo thuyền, thường không được sử dụng rộng rãi ngoài bối cảnh này.

danh từ
  1. cọc chèo

Words Mentioning "thole-pin"

Comments and discussion on the word "thole-pin"