Characters remaining: 500/500
Translation

thingumajig

/'θiɳəmi/ Cách viết khác : (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (t
Academic
Friendly

Từ "thingumajig" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một vật hoặc một thứ người nói không nhớ tên hoặc không biết gọi tên . Từ này mang tính chất hài hước hoặc không chính thức thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Thingumajig (danh từ): một từ thông tục chỉ một vật đó bạn không nhớ tên hoặc không biết .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Can you pass me that thingumajig over there?"

    • Dịch: "Bạn có thể đưa cho tôi cái thứ đókia không?"
  2. Sử dụng trong câu phức: "I need to fix my computer, but I can't find the thingumajig that connects the monitor."

    • Dịch: "Tôi cần sửa máy tính của mình, nhưng tôi không thể tìm thấy cái thứ đó kết nối màn hình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn phong hài hước: "I bought a thingumajig for my kitchen, but I forgot what it's actually called."
    • Dịch: "Tôi đã mua một cái đó cho bếp, nhưng tôi quên mất tên thật của ."
Biến thể của từ:
  • Từ đồng nghĩa: "thingy", "whatchamacallit", "doohickey". Tất cả đều có nghĩa tương tự thường được sử dụng để chỉ những vật không tên.
  • dụ: "Can you grab that whatchamacallit from the shelf?" (Bạn có thể lấy cái thứ đó trên kệ không?)
Từ gần giống:
  • Gizmo: Thường chỉ một thiết bị hoặc công cụ nhỏ bạn không nhớ tên.

    • dụ: "I need a gizmo to fix this."
  • Widget: Thường được dùng trong kinh doanh hoặc công nghệ để chỉ một sản phẩm hoặc công cụ không cần xác định cụ thể.

    • dụ: "We're working on a new widget for our project."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Catch someone's eye": thu hút sự chú ý của ai đó, có thể liên quan đến việc tìm kiếm một thứ đó bạn không nhớ .

    • dụ: "That old thingumajig really caught my eye at the market."
  • "What’s it called?": cụm từ dùng khi bạn quên tên của một vật đó.

    • dụ: "I can't remember what's it called, but it's that thing that you use to cut bread."
danh từ
  1. (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
    • my watch has a little thingamy that shows the time
      chiếc đồng hồ của tôi một cái nho nhỏ chỉ giờ

Comments and discussion on the word "thingumajig"