Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
- to thicken the stuff
làm cho vải dày lại
nội động từ
- đến nhiều
- dangers thicken
tai hoạ đến nhiều
- trở nên nhiều, trở nên phức tạp
- the plot thickens
tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ