Characters remaining: 500/500
Translation

thermosiphon

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thermosiphon" (danh từ giống đực) được dịch sang tiếng Việt là "xifông nhiệt". Đâymột thiết bị hoặc hệ thống sử dụng nguyênđối lưu nhiệt để di chuyển chất lỏng, thường được sử dụng trong các hệ thống hơi hoặc để làm nóng nước.

Định nghĩa:

Thermosiphon (xifông nhiệt): Là một hệ thống nước hoặc chất lỏng khác được làm nóng, dẫn đến sự tăng áp suất di chuyển lên trên nhờ nguyênđối lưu. Khi chất lỏng nguội đi, sẽ trở lại vị trí thấp hơn, tạo ra một vòng tuần hoàn tự nhiên không cần bơm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le thermosiphon est utilisé pour chauffer l'eau dans les chaudières."
    • (Xifông nhiệt được sử dụng để làm nóng nước trong các hơi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans les systèmes solaires, le thermosiphon permet de transférer la chaleur du collecteur vers le réservoir sans nécessiter de pompe."
    • (Trong các hệ thống năng lượng mặt trời, xifông nhiệt cho phép chuyển nhiệt từ bộ thu vào bể chứa không cần bơm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Kỹ thuật: "Le principe du thermosiphon est souvent appliqué dans les installations de chauffage passif."

    • (Nguyên lý xifông nhiệt thường được áp dụng trong các hệ thống sưởi ấm thụ động.)
  • So sánh: "Comparé à un système de pompe, le thermosiphon est plus écologique car il consomme moins d'énergie."

    • (So với hệ thống bơm, xifông nhiệt thân thiện với môi trường hơn tiêu tốn ít năng lượng hơn.)
Các biến thể:
  • Thermosiphonage: Danh từ này đề cập đến quá trình hoạt động của xifông nhiệt.
  • Thermosiphonique: Tính từ mô tả điều đó liên quan đến xifông nhiệt.
Từ gần giống:
  • Circulation (tuần hoàn): Là quá trình chuyển động của chất lỏng, có thể không liên quan đến việc làm nóng.
  • Pompe (bơm): Thiết bị hỗ trợ di chuyển chất lỏng, khác với xifông nhiệt xifông nhiệt hoạt động nhờ nguyêntự nhiên không cần bơm.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể sử dụng "système de circulation thermique" (hệ thống tuần hoàn nhiệt).
Idioms Phrased Verbs:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan đến "thermosiphon". Tuy nhiên, bạn có thể nói đến "faire circuler" (làm cho tuần hoàn) khi đề cập đến việc di chuyển chất lỏng trong hệ thống.
danh từ giống đực
  1. xifông nhiệt

Comments and discussion on the word "thermosiphon"