Characters remaining: 500/500
Translation

thermodynamique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thermodynamique" được dịch sang tiếng Việt là "nhiệt động (lực) học". Đâymột lĩnh vực của vậthọc nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhiệt độ năng lượng. Từ này có thể được chia thành hai phần: "thermo" (nhiệt) "dynamique" (động lực), thể hiện mối liên hệ giữa nhiệt động lực.

Định nghĩa:
  • Danh từ (feminine): "thermodynamique" - nhiệt động học.
  • Tính từ: "thermodynamique" - liên quan đến nhiệt động học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "La thermodynamique est une branche importante de la physique." (Nhiệt động họcmột lĩnh vực quan trọng của vật lý.)
  2. Tính từ:

    • "Les lois thermodynamiques régissent le comportement des systèmes énergétiques." (Các định luật nhiệt động học quy định hành vi của các hệ thống năng lượng.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "thermodynamique", nhưng có một số từ liên quan:
    • Thermodynamique classique: nhiệt động học cổ điển.
    • Thermodynamique statistique: nhiệt động học thống kê.
Các từ gần giống:
  • Thermique: liên quan đến nhiệt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến động lực học.
  • Dynamique: liên quan đến động lực, nhưng không bao gồm yếu tố nhiệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Chaleur (nhiệt) - mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan đến các khía cạnh của nhiệt động học.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Loi de la thermodynamique: định luật nhiệt động học. ba định luật chính trong nhiệt động học:
    • Premier principe: định luật đầu tiên (bảo toàn năng lượng).
    • Deuxième principe: định luật thứ hai (tăng entropy).
    • Troisième principe: định luật thứ ba (không thể đạt được nhiệt độ tuyệt đối).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "thermodynamique" được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn như phân tích hiệu suất năng lượng, nghiên cứu các quá trình vật lý, hoặc thảo luận về các hệ thống nhiệt động học không cân bằng.

Kết luận:

Từ "thermodynamique" rất quan trọng trong lĩnh vực vật kỹ thuật, việc hiểu về cũng như các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn về các chủ đề khoa học khác.

danh từ giống cái
  1. nhiệt động (lực) học
tính từ
  1. nhiệt động

Words Mentioning "thermodynamique"

Comments and discussion on the word "thermodynamique"