Characters remaining: 500/500
Translation

thermocautère

Academic
Friendly

Từ "thermocautère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le thermocautère) được sử dụng trong lĩnh vực y học. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể hiểu "thermocautère" là một dụng cụ y tế được dùng để đốt hoặc làm đông các mềm trong cơ thể, thường nhằm mục đích điều trị hoặc loại bỏ các tế bào không mong muốn.

Định nghĩa:
  • Thermocautère: Dụng cụ y tế sử dụng nhiệt để đốt hoặc làm đông , thường được sử dụng trong phẫu thuật hoặc điều trị một số bệnh lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a utilisé un thermocautère pour enlever la tumeur." (Bác sĩ đã sử dụng một dao đốt để loại bỏ khối u.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'utilisation du thermocautère est courante dans les interventions chirurgicales pour minimiser les saignements." (Việc sử dụng dao đốtphổ biến trong các ca phẫu thuật để giảm thiểu chảy máu.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Thermocautère" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, không nhiều nghĩa khác ngoài nghĩa y học. Tuy nhiên, có thể được phân biệt với các dụng cụ khác như:
    • Cautère: Một từ có thể dùng để chỉ các loại dao đốt nói chung, không nhất thiết phải tính năng nhiệt.
    • Electrocautère: Dụng cụ sử dụng điện để đốt , thường được sử dụng trong phẫu thuật.
Từ gần giống:
  • Cautérisation: Quá trình đốt bằng nhiệt hoặc hóa chất.
  • Laser: Một công nghệ hiện đại khác cũng được dùng để điều trị không cần đến nhiệt trực tiếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Cautère: Như đã đề cập, có thể được xemđồng nghĩa, nhưng thường không chỉ về nguồn nhiệt.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không idioms trực tiếp liên quan đến "thermocautère", nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến y tế như:
    • "Faire une cautérisation" (Thực hiện một cuộc đốt ).
Lưu ý:

Khi học từ "thermocautère", bạn nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong ngữ cảnh y tế.

danh từ giống đực
  1. (y học) dao đốt

Comments and discussion on the word "thermocautère"