Characters remaining: 500/500
Translation

thaïlandais

Academic
Friendly

Từ "thaïlandais" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về Thái Lan" hoặc "của Thái Lan". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến đất nước Thái Lan, bao gồm văn hóa, ngôn ngữ, ẩm thực, con người Thái Lan.

Cách sử dụng:
  1. Dùng để chỉ quốc gia:

    • Exemple: "La cuisine thaïlandaise est très épicée." (Ẩm thực Thái Lan rất cay.)
    • Giải thích: Ở đây, "thaïlandaise" được dùng để mô tả ẩm thực của Thái Lan.
  2. Dùng để nói về ngôn ngữ:

    • Exemple: "Je parle un peu thaïlandais." (Tôi nói được một chút tiếng Thái.)
    • Giải thích: Từ "thaïlandais" ở đây chỉ ngôn ngữ của người Thái.
  3. Dùng để chỉ người Thái:

    • Exemple: "Les Thaïlandais sont très accueillants." (Người Thái rất hiếu khách.)
    • Giải thích: Từ "Thaïlandais" ở đây dùng để chỉ người dân Thái Lan.
Biến thể của từ:
  • Thái Lan trong tiếng Pháp là "Thaïlande".
  • Để chỉ người Thái, bạn có thể dùng "Thaïlandais" (đối với nam) "Thaïlandaise" (đối với nữ).
Từ gần giống:
  • Indonésien (thuộc về Indonesia)
  • Vietnamien (thuộc về Việt Nam)
  • Malaisien (thuộc về Malaysia)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể dùng "asiatique" (thuộc về châu Á) trong một số ngữ cảnh rộng hơn.
Cụm từ, thành ngữ:
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "thaïlandais", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa Thái Lan như "cuisine thaïlandaise" (ẩm thực Thái Lan) hoặc "musique thaïlandaise" (âm nhạc Thái Lan).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "thaïlandais" trong các câu phức tạp hơn để mô tả các khía cạnh văn hóa.
    • Exemple: "Le festival thaïlandais de Songkran est célébré chaque année en avril." (Lễ hội Thái Lan Songkran được tổ chức hàng năm vào tháng Tư.)
    • Giải thích: Ở đây, bạn không chỉ dùng từ "thaïlandais" để chỉ một quốc gia mà còn chỉ một sự kiện văn hóa đặc trưng của Thái Lan.
tính từ
  1. (thuộc) Thái Lan

Comments and discussion on the word "thaïlandais"