Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thừa lúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Được dịp người ta ít phòng bị mà hành động (cũ): Thừa lúc địch sơ hở, ta đem quân đến đánh.
Related search result for "thừa lúc"
Comments and discussion on the word "thừa lúc"