Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ý thức
ý thức
ý thức hệ
đa thức
đánh thức
đẳng thức
đồng nhất thức
địa thức học
định thức
đơn thức
ban thứ
bán ý thức
bán chính thức
báo thức
bất đẳng thức
bất hợp thức
biểu thức
biệt thức
cách thức
công thức
căn thức
chính thức
con thứ
dạng thức
dong thứ
dung thứ
giải thức
hình thức
hình thức chủ nghĩa
hình thức hóa
hạng thứ
hằng đẳng thức
học thức
hợp thức
hợp thức hoá
khoan thứ
kiến thức
lập thứ
lữ thứ
lượng thứ
mẫu thức
mộng thức
miễn thứ
ngôi thứ
nghi thức
nhãn thức
nhận thức
nhận thức luận
phân thức
phương thức
sĩ thứ
tỉ lệ thức
tha thứ
thao thức
thách thức
thứ
thứ đẳng
thứ đến
thứ đệ
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thứ cấp
thứ dân
thứ hai
thứ hạng
thứ hầu
thứ lỗi
thứ mẫu
thứ nam
thứ năm
thứ nguyên
thứ tử
thứ tự
thứ trưởng
thứ tư
thứ vị
thứ yếu
thức
thức ăn
First
< Previous
1
2
Next >
Last