Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thể lệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát). Thể lệ bầu cử.
Related search result for "thể lệ"
Comments and discussion on the word "thể lệ"