Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thần in Vietnamese - English dictionary
an thần
âm thần
đa thần giáo
đình thần
định thần
độc thần giáo
bái thần giáo
bần thần
bẩn thẩn bần thần
cai thần
cận thần
dưỡng thần
gia thần
gian thần
hàng thần
hiền thần
hung thần
nữ thần
nịnh thần
nghịch thần
nhất thần giáo
phiên thần
phiếm thần
quân thần
quần thần
quỷ thần
quyền thần
sùng thần
song thần
sơn thần
tâm thần
tử thần
thần
thần đồng
thần bí
thần chú
thần diệu
thần học
thần hồn
thần kỳ
thần kinh
thần lực
thần linh
thần phục
thần quyền
thần sạ
thần sắc
thần tình
thần tốc
thần thánh
thần thông
thần thoại
thần tượng
thiên thần
tinh thần
triều thần
vô thần