Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thăng quan in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Mạc Đỉnh Chi
phù quan
quan trọng
thực nghiệm
Đào Tiềm
tương quan
nhau
Hoàng Diệu
chốt
quan nha
gián viện
hữu quan
quan liêu
học quan
Trương Tấn Bửu
Hậu tắc
Lê Lợi
Lý Thường Kiệt
thời sự
khách quan
quan hoài
quan hà
Quan Vũ
sĩ hoạn
quan lớn
quan chức
Quan Hoá
khách
Lục bộ
an ninh
La Ni-na
An Tôn
Lê Hoằng Dục
ống thăng bằng
ải quan
Trương Định
Trịnh Huệ
Trương Đỗ
liêu thuộc
trâm anh
bể dâu
Núi đất ba lời
chủ yếu
kinh lịch
pháo thăng thiên
thăng trật
trành
siêu thăng
Vũ Cận
bõ
khảo quan
nhà nước
họ Hoàng
khứu giác
Ngòi viết Đỗng Hồ
Phật Đồ Trừng
Vũ Phạm Hàm
lục phủ ngũ tạng
gián quan
lại bộ
toán học
lại khoa cấp sự
nội thần
thống chế
quân nhân
tuần ty
tuỳ tiện
Dương quan
ngang hàng
Bình Triều
pháo hiệu
thu chi
lảo đảo
trực thăng
thăng hà
Bình Quý
Trần Công Bửu
Thân Công Tài
Sơn Hà
ấn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last