Từ "thésauriseur" trong tiếng Pháp có thể được giải thích như sau:
Định nghĩa
Ý nghĩa
Về mặt tài chính: "thésauriseur" ám chỉ người giữ tiền mà không đầu tư hoặc chi tiêu, có thể hiểu là người có xu hướng tiết kiệm quá mức.
Trong văn học: Từ này thường được dùng để miêu tả những nhân vật có tính cách keo kiệt, không hào phóng.
Ví dụ sử dụng
"Dans le roman, le personnage principal est un thésauriseur, ce qui le rend très malheureux." (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính là một kẻ tích trữ tiền của, điều này khiến anh ta rất bất hạnh.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Épargnant: Người tiết kiệm, thường mang nghĩa tích cực hơn so với "thésauriseur."
Avare: Kẻ keo kiệt, cũng có nghĩa tiêu cực như "thésauriseur."
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Mettre de l'argent de côté: Để dành tiền (không mang nghĩa tiêu cực như "thésauriseur").
Avoir les poches vides: Nghĩa là không có tiền, trái ngược với "thésauriseur".
Chú ý
Khi sử dụng từ "thésauriseur," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang nghĩa tiêu cực và có thể ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận về nhân vật hoặc con người được nhắc đến.