Characters remaining: 500/500
Translation

théridion

Academic
Friendly

Từ "théridion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học để chỉ một loại nhện, cụ thể hơn là nhện ruồi. Nhện ruồi thuộc họ Théridiidae được biết đến với khả năng bắt mồi rất tốt, thường sử dụng mạng nhện của mình để bẫy côn trùng khác.

Định nghĩa:
  • Théridion (danh từ giống đực): Là một loại nhện thuộc họ Théridiidae, thường được gọi là nhện ruồi trong tiếng Việt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le théridion tisse une toile fine." (Nhện ruồi dệt một mạng nhện mỏng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la forêt tropicale, on peut observer plusieurs espèces de théridion qui jouent un rôle crucial dans l'écosystème." (Trong rừng nhiệt đới, chúng ta có thể quan sát nhiều loài nhện ruồi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
Chú ý:
  • Từ "théridion" có thể được sử dụng với nhiều tính từ để miêu tả các đặc điểm của nhện, ví dụ như "théridion venimeux" (nhện ruồi độc) hay "théridion coloré" (nhện ruồi màu sắc).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Araignée: Nhện (từ chung chỉ các loại nhện, không chỉ riêng nhện ruồi).
  • Théridiidae: Họ nhện théridion thuộc về.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến từ "théridion", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về động vật hoặc sinh thái.
Kết luận:

Từ "théridion" là một từ chuyên ngành trong động vật học, đặc biệt là khi nói về nhện.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) nhện ruồi

Comments and discussion on the word "théridion"