Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thân in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thân mật
thân mến
thân mềm
thân ngoại
thân nhân
thân nhiệt
thân oan
thân phận
thân phụ
thân quen
thân quyến
thân rễ
thân răng
thân sĩ
thân sinh
thân sơ
thân tình
thân tín
thân từ
thân tộc
thân thích
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thân thương
thân vương
thân xương
thân yêu
thí thân
thất thân
thủ thân
thiêu thân
thiết thân
thiệt thân
thoát thân
thuế thân
thương thân
tiến thân
tiền thân
toàn thân
tu thân
tuỳ thân
tương thân
văn thân
vinh thân
xả thân
xả thân
xuất thân
xuất thân
yên thân
First
< Previous
1
2
Next >
Last