Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thành đinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói con trai đến mười tám tuổi (cũ): Trong xã có thêm mười người đã thành đinh.
Related search result for "thành đinh"
Comments and discussion on the word "thành đinh"