Characters remaining: 500/500
Translation

texedo

/tʌk'si:dou/
Academic
Friendly

Từ "tuxedo" (có thể viết tắt "tux") một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu ở Mỹ để chỉ một loại áo vest lịch sự thường được mặc trong các dịp đặc biệt như tiệc cưới, buổi dạ hội hoặc các sự kiện trang trọng khác.

Định nghĩa:

Tuxedo: Áo vest lịch sự, thường màu đen hoặc trắng, với áo sơ mi, cà vạt hoặc , thường được mặc trong các sự kiện trang trọng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He wore a tuxedo to the wedding." (Anh ấy mặc một chiếc tuxedo đến buổi cưới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "For the gala event, he decided to rent a tuxedo to look more sophisticated." (Cho sự kiện gala, anh ấy quyết định thuê một chiếc tuxedo để trông sang trọng hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Tux: Viết tắt của tuxedo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật.
    • dụ: "He looked sharp in his tux." (Anh ấy trông rất bảnh bao trong chiếc tux của mình.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suit: Bộ trang phục (bao gồm áo vest quần), nhưng không nhất thiết phải tuxedo.

    • dụ: "He wore a navy suit to the meeting." (Anh ấy mặc một bộ suit màu xanh hải quân đến cuộc họp.)
  • Dinner jacket: Cũng một loại áo vest lịch sự, thường được mặc trong bữa tối trang trọng, nhưng có thể không hoặc cà vạt.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Dressed to the nines: Diễn tả việc ăn mặc rất chỉnh tề sang trọng.
    • dụ: "At the charity ball, everyone was dressed to the nines, including those in tuxedos." (Tại buổi tiệc từ thiện, mọi người đều ăn mặc rất chỉnh tề, bao gồm cả những người mặc tuxedo.)
Cách sử dụng khác:
  • Tuxedo có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong phim hoặc các sự kiện giải trí.
  • Trong thể thao, "tuxedo" có thể được nói đến khi các cầu thủ mặc đồ lịch sự trong các sự kiện giải thưởng.
Tóm lại:

Tuxedo một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh khi nói về trang phục lịch sự, đặc biệt trong các dịp đặc biệt.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux)

Comments and discussion on the word "texedo"