Characters remaining: 500/500
Translation

tetrastyle

/tetrəstail/
Academic
Friendly

Từ "tetrastyle" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng chủ yếu trong kiến trúc thực vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Kiến trúc: "Tetrastyle" có nghĩa một công trình kiến trúc bốn cộtphía trước. Thường được dùng để chỉ những ngôi đền hoặc toà nhà thiết kế mặt tiền với bốn cột, tạo sự cân đối trang nhã.

  2. Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật học, "tetrastyle" mô tả các loài thực vật bốn vòi nhuỵ, tức là phần của hoa nơi phấn hoa được thu thập thụ phấn.

dụ sử dụng:
  • Kiến trúc: "The ancient temple was designed in a tetrastyle manner, featuring four magnificent columns at its entrance." (Ngôi đền cổ được thiết kế theo kiểu tetrastyle, với bốn cột nguy ngalối vào.)

  • Thực vật học: "This flower species is classified as tetrastyle because it has four distinct styles." (Loài hoa này được phân loại tetrastyle bốn vòi nhuỵ khác biệt.)

Biến thể:
  • Tetrastyle không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan như "temple with tetrastyle columns" (đền các cột tetrastyle).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Colonnade: Dùng để chỉ một dãy cột, không nhất thiết phải bốn cột.
  • Pillared: Một từ chỉ chung cho các kiến trúc cột, không giới hạn số lượng.
  • Stylobate: bậc nền của các cột, liên quan đến kiến trúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc bài thuyết trình về kiến trúc cổ điển, bạn có thể sử dụng từ "tetrastyle" để mô tả các đặc điểm kiến trúc cụ thể của các công trình nổi tiếng như các ngôi đền Hy Lạp hoặc La .
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "tetrastyle". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kiến trúc, bạn có thể gặp cụm từ như "set the stage" (chuẩn bị bối cảnh) khi nói về cách bày trí các cột trong một công trình.

tính từ
  1. (kiến trúc) cửa bốn cột, trước mặt bốn cột
  2. (thực vật học) bốn vòi nhuỵ

Comments and discussion on the word "tetrastyle"