Characters remaining: 500/500
Translation

tetradactyl

/,tetrə'dæktil/ Cách viết khác : (tetradactylous) /,tetrə'dæktiləs/
Academic
Friendly

Từ "tetradactyl" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa " bốn ngón chân". Trong động vật học, từ này thường được dùng để mô tả các loài động vật bốn ngón chân trên mỗi bàn chân.

Định nghĩa
  • Tetradactyl (tính từ): chỉ những loài động vật, thường chim hoặc bò sát, bốn ngón trên mỗi chi.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The tetradactyl frog has four distinct toes on each foot.
    • (Con ếch tetradactyl bốn ngón khác biệt trên mỗi chân.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many species of tetradactyl lizards are adapted to their environment, using their four toes for better grip on rocky surfaces.
    • (Nhiều loài thằn lằn tetradactyl đã thích nghi với môi trường của chúng, sử dụng bốn ngón chân để bám chắc hơn vào các bề mặt đá.)
Biến thể
  • Tetradactyly (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm bốn ngón chân.
    • dụ: Tetradactyly is a rare condition in some animal species. (Tetradactyly một tình trạng hiếm gặpmột số loài động vật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Quadrupedal: liên quan đến động vật đi bằng bốn chân, nhưng không nhất thiết phải bốn ngón.
  • Digitigrade: chỉ những động vật đi bằng ngón chân, có thể nhiều hoặc ít ngón.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Tetradactylism: Khái niệm về việc bốn ngón chân, có thể sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Chú ý
  • Trong khi "tetradactyl" chỉ rõ số lượng ngón chân (bốn), các thuật ngữ khác như "quadrupedal" chỉ về số lượng chân (bốn chân) không nhất thiết phải nói về số lượng ngón chân.
Tóm lại

"Tetradactyl" một thuật ngữ chuyên môn trong động vật học, mô tả những loài bốn ngón chân.

tính từ
  1. (động vật học) chân bốn ngón

Words Containing "tetradactyl"

Comments and discussion on the word "tetradactyl"