Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
testimony
/'testiməni/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
    • to bear testimony to
      nhận thực cho, chứng nhận cho
    • in testimony of
      để làm chứng cho
  • bằng chứng, chứng cớ
    • false testimony
      bằng chứng giả mạo
Comments and discussion on the word "testimony"