Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
testamentaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem testament
    • Dispositions testamentaires
      những điều qui định của di chúc
    • Succession testamentaire
      sự thừa kế theo di chúc
danh từ
  • người thừa kế theo di chúc
Comments and discussion on the word "testamentaire"