Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terrifiant
Jump to user comments
tính từ
  • khủng khiếp
    • Histoires terrifiantes
      những chuyện khủng khiếp
  • (nghĩa rộng) kinh khủng
    • C'est terrifiant comme il a vieilli!
      ông ta đã già đi kinh khủng
Related search result for "terrifiant"
Comments and discussion on the word "terrifiant"