Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terre-neuve
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • giống chó tenơvơ
  • (thân mật) người tận tụy; người giàu lòng cưu mang
Related search result for "terre-neuve"
Comments and discussion on the word "terre-neuve"