Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terminaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố
  • phần cuối, đầu mút
    • La terminaison des nerfs
      đầu mút dây thần kinh
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kết thúc
    • La terminaison d'une affaire
      sự kết thúc một việc
Related words
Comments and discussion on the word "terminaison"