Characters remaining: 500/500
Translation

tercet

/'tə:səl/ Cách viết khác : (tiercet) /'tə:sit/
Academic
Friendly

Từ "tercet" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một đoạn thơ hoặc một phần của một bài thơ ba dòng. Trong âm nhạc, "tercet" cũng có thể chỉ một nhóm ba người hoặc ba nhạc cụ cùng chơi.

Định nghĩa:
  1. Tercet (danh từ): Đoạn thơ hoặc phần nhạc ba dòng hoặc ba phần.
  2. Trong âm nhạc, có thể ám chỉ đến một bộ ba nghệ sĩ hoặc nhạc cụ.
dụ sử dụng:
  • Thơ ca: "The poet wrote a beautiful tercet that captured the essence of nature." (Nhà thơ đã viết một đoạn thơ ba câu tuyệt đẹp thể hiện bản chất của thiên nhiên.)
  • Âm nhạc: "The concert featured a tercet of violin, cello, and piano." (Buổi hòa nhạc sự góp mặt của một bộ ba gồmcầm, đàn cello đàn piano.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thơ, một tercet có thể được sử dụng để tạo ra sự chuyển tiếp giữa các chủ đề khác nhau hoặc để nhấn mạnh một ý tưởng cụ thể.
  • Trong âm nhạc, một tercet có thể được sử dụng để tạo ra sự hòa hợp cân bằng giữa các nhạc cụ.
Biến thể của từ:
  • Tercets: Dạng số nhiều của từ "tercet", dùng để chỉ nhiều đoạn thơ ba câu.
  • Tercet form: Hình thức thơ gồm các đoạn ba câu.
Từ gần giống:
  • Couplet: Đoạn thơ hai câu.
  • Quatrain: Đoạn thơ bốn câu.
Từ đồng nghĩa:
  • Trio: Nhóm ba người hoặc ba nhạc cụ, tương tự như "tercet" trong âm nhạc.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "tercet", nhưng trong văn học âm nhạc, bạn có thể nghe thấy những cụm từ như "in harmony" (trong sự hòa hợp), liên quan đến việc làm việc cùng nhau như một bộ ba.

Tóm lại:

"Tercet" một từ thú vị trong tiếng Anh, liên quan đến thơ ca âm nhạc.

danh từ
  1. đoạn thơ ba câu
  2. (âm nhạc) bộ ba

Comments and discussion on the word "tercet"