Characters remaining: 500/500
Translation

tensoriel

Academic
Friendly

Từ "tensoriel" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực toán học, dùng để chỉ những thứ liên quan đến tenxơ (tensor). Tenxơ là một khái niệm quan trọng trong toán học vật lý, thường được sử dụng để mô tả các khái niệm như lực, độ cong, các hiện tượng vậtphức tạp khác.

Định nghĩa:
  • Tensoriel (tính từ): thuộc về tenxơ, liên quan đến tenxơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. En mathématiques, un champ tensoriel est une fonction qui associe un tenxơ à chaque point d'un espace.

    • (Trong toán học, một trường tenxơ là một hàm gán một tenxơ cho mỗi điểm trong một không gian.)
  2. La relativité générale utilise des équations tensorielle pour décrire la gravitation.

    • (Thuyết tương đối tổng quát sử dụng các phương trình tenxơ để mô tả lực hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như vật kỹ thuật, "tensoriel" thường được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các khái niệm phức tạp hơn, ví dụ như "calcul tensoriel" (tính toán tenxơ) hay "équations tensoriel" (phương trình tenxơ).
Các biến thể của từ:
  • Tenxơ (tenseur) là danh từ, chỉ đối tượng tính từ "tensoriel" miêu tả.
  • Tensorisation: quá trình chuyển đổi một hệ thống hoặc hàm số thành dạng tenxơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vecteur: (vector) là một khái niệm khác trong toán học, thường được sử dụng để mô tả các đại lượng hướng.
  • Matrice: (matrix) là một cấu trúc toán học cũng liên quan đến tenxơ, nhưng tính chất khác biệt.
Idioms phrased verbs:
  • Trong tiếng Pháp, có thể không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "tensoriel", nhưng trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp những cụm từ như "appliquer le calcul tensoriel" (áp dụng tính toán tenxơ) trong các tài liệu nghiên cứu.
Lưu ý:

Khi học từ "tensoriel", các bạn nên tìm hiểu thêm về các khái niệm liên quan đến tenxơ, một phần quan trọng trong toán học vật lý.

tính từ
  1. (toán học) (thuộc) tenxơ

Comments and discussion on the word "tensoriel"