Từ "tensoriel" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ lĩnh vực toán học, và nó dùng để chỉ những thứ liên quan đến tenxơ (tensor). Tenxơ là một khái niệm quan trọng trong toán học và vật lý, thường được sử dụng để mô tả các khái niệm như lực, độ cong, và các hiện tượng vật lý phức tạp khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
En mathématiques, un champ tensoriel est une fonction qui associe un tenxơ à chaque point d'un espace.
La relativité générale utilise des équations tensorielle pour décrire la gravitation.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật, "tensoriel" thường được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các khái niệm phức tạp hơn, ví dụ như "calcul tensoriel" (tính toán tenxơ) hay "équations tensoriel" (phương trình tenxơ).
Các biến thể của từ:
Tenxơ (tenseur) là danh từ, chỉ đối tượng mà tính từ "tensoriel" miêu tả.
Tensorisation: quá trình chuyển đổi một hệ thống hoặc hàm số thành dạng tenxơ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vecteur: (vector) là một khái niệm khác trong toán học, thường được sử dụng để mô tả các đại lượng có hướng.
Matrice: (matrix) là một cấu trúc toán học cũng có liên quan đến tenxơ, nhưng có tính chất khác biệt.
Idioms và phrased verbs:
Trong tiếng Pháp, có thể không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "tensoriel", nhưng trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp những cụm từ như "appliquer le calcul tensoriel" (áp dụng tính toán tenxơ) trong các tài liệu nghiên cứu.
Lưu ý:
Khi học từ "tensoriel", các bạn nên tìm hiểu thêm về các khái niệm liên quan đến tenxơ, vì nó là một phần quan trọng trong toán học và vật lý.