Characters remaining: 500/500
Translation

tensio-actif

Academic
Friendly

Từ "tensio-actif" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, cụ thểtrong lĩnh vực hóa học. Từ nàythể dịch sang tiếng Việt là "diện hoạt".

Định nghĩa:

Tensio-actif (diện hoạt)một thuật ngữ dùng để chỉ những chất khả năng giảm bề mặt căng giữa hai chất lỏng, thườnggiữa nước dầu. Các chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm như phòng, chất tẩy rửa, các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giúp hòa tan hoặc phân tán các chất không hòa tan trong nước.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Les tensio-actifs sont utilisés dans les détergents pour améliorer l'efficacité du nettoyage." (Các chất diện hoạt được sử dụng trong các chất tẩy rửa để cải thiện hiệu quả làm sạch.)
  2. Trong sản phẩm chăm sóc cá nhân:

    • "Les tensio-actifs dans le shampoing permettent d'éliminer l'huile et la saleté des cheveux." (Các chất diện hoạt trong dầu gội giúp loại bỏ dầu bụi bẩn khỏi tóc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Tensio-actif anionique: Chất diện hoạt điện tích âm, thường được dùng trong các sản phẩm tẩy rửa.
  • Tensio-actif cationique: Chất diện hoạt điện tích dương, thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc tóc da.
  • Tensio-actif non ionique: Chất diện hoạt không điện tích, thường được biết đến tính dịu nhẹ khả năng phân tán tốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Surfactant: Đâytừ tiếng Anh tương đương với "tensio-actif" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans le domaine de la cosmétique: "L'utilisation de tensio-actifs doux est essentielle pour minimiser l'irritation de la peau." (Việc sử dụng các chất diện hoạt nhẹ nhàngrất quan trọng để giảm thiểu kích ứng cho da.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "tensio-actif", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Réduire la tension superficielle": Giảm bề mặt căng. - "Émulsionner": Tạo nhũ tương, liên quan đến việc sử dụng các chất diện hoạt để tạo ra hỗn hợp đồng nhất giữa nước dầu.

tính từ
  1. (vậthọc) diện hoạt

Comments and discussion on the word "tensio-actif"