Characters remaining: 500/500
Translation

tendon

/'tendən/
Academic
Friendly

Từ "tendon" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gân" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (le tendon) thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu, liên quan đến bắp xương.

Định nghĩa:
  • Tendon (gân): Là một cấu trúc liên kết, nối các với xương, giúp truyền lực từ đến xương để tạo ra chuyển động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tendon d'Achille: Gân gót (gân nối từ bắp chân đến gót chân).

    • Câu ví dụ: "Il a une douleur au tendon d'Achille après avoir couru." (Anh ấy bị đau gân gót sau khi chạy.)
  2. Tendon rotulien: Gân bánh chè (gân nối giữa xương đùi xương bánh chè).

    • Câu ví dụ: "Le tendon rotulien est important pour la flexion du genou." (Gân bánh chè rất quan trọng cho việc gập đầu gối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, người ta thường nói đến các chấn thương liên quan đến gân, chẳng hạn như:

    • Tendinite: Viêm gân.
  • Gân cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ chỉ sự bền bỉ hoặc sức mạnh:

    • Avoir des tendons en acier: sức mạnh như gân thép.
Phân biệt các biến thể:
  • Tendinite: Viêm gân (tình trạng đau đớn do viêm gân).
  • Tendinopathie: Bệnhliên quan đến gân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ligament: Dây chằng (nối xương với xương).
  • Muscle: (tổ chức giúp chuyển động).
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không quá nhiều thành ngữ nổi bật sử dụng từ "tendon", nhưng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe, có thể sử dụng: - "Tirer sur les tendons": Kéo căng gân (nghĩalàm việc quá sức, có thể gây chấn thương).

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) gân
    • Tendon d'Achille
      gân gót (chân)

Words Mentioning "tendon"

Comments and discussion on the word "tendon"