Từ "tendinite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm gân" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở gân, thường là do những chuyển động lặp đi lặp lại hoặc chấn thương.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"La tendinite peut être causée par une surutilisation des muscles." (Viêm gân có thể do sử dụng quá mức các cơ.)
"Il est important de suivre une rééducation appropriée pour traiter une tendinite." (Rất quan trọng để theo dõi một quá trình phục hồi hợp lý để điều trị viêm gân.)
Phân biệt biến thể:
"Tendinopathie": Từ này thường được sử dụng để chỉ các bệnh lý liên quan đến gân, không chỉ riêng viêm gân mà còn các vấn đề khác.
"Tendon": Gân, là phần cơ thể mà "tendinite" đề cập đến.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tendinite thường không có nhiều từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể sử dụng "inflammation du tendon" (viêm gân) trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống có thể là "bursite", chỉ tình trạng viêm túi dịch khớp.
Idioms và phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ cố định hoặc thành ngữ liên quan trực tiếp đến "tendinite", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Avoir mal au tendon" (Đau gân) - Một cách chỉ đau đớn liên quan đến tình trạng viêm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tendinite", hãy chú ý đến ngữ cảnh vì nó chủ yếu được sử dụng trong y học và các cuộc thảo luận về sức khỏe thể chất.
Tình trạng này thường liên quan đến các môn thể thao hoặc công việc đòi hỏi lặp đi lặp lại một động tác.