Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenderloin
/'tendəlɔin/
Jump to user comments
danh từ
  • thịt thăn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn)
Related words
Comments and discussion on the word "tenderloin"