Characters remaining: 500/500
Translation

tenderie

Academic
Friendly

Từ "tenderie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lối săn chăng bẫy" hay "bãi chăng bẫy". Đâythuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực săn bắn, đặc biệtliên quan đến việc thiết lập bẫy để bắt động vật hoang .

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Tenderie" chỉ một khu vực hoặc kỹ thuật người thợ săn thiết lập bẫy để bắt động vật. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các loại bẫy khác nhau để thu hút bắt các loài động vật như thỏ, chuột, hoặc các loài thú nhỏ khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le chasseur a installé une tenderie pour attraper des lièvres." (Người thợ săn đã thiết lập một bãi chăng bẫy để bắt thỏ.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh: "La tenderie est une méthode traditionnelle de chasse." (Bãi chăng bẫymột phương pháp săn bắn truyền thống.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Tendre" (động từ): có nghĩa là "chăng" hoặc "đặt", liên quan đến hành động thiết lập một cái gì đó.
    • "Tendresse" (danh từ giống cái): có nghĩa là "sự dịu dàng", nhưng không liên quan đến săn bắn.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Piège" (danh từ giống cái): có nghĩa là "bẫy", thường được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn.
    • "Attrape" (danh từ giống cái): có nghĩa là "cái bắt", cũng liên quan đến việc bắt động vật.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa Pháp, "tenderie" có thể được sử dụng để nói về các phương pháp săn bắn truyền thống, có thể dẫn đến các cuộc thảo luận về bảo vệ động vật môi trường.
    • Ví dụ: "La tenderie soulève des questions éthiques sur la chasse." (Bãi chăng bẫy dấy lên các vấn đề đạo đức về săn bắn.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idiom phổ biến nào sử dụng từ "tenderie" trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng có thể tạo thành các câu như "installer une tenderie" (thiết lập một bãi chăng bẫy) để mô tả hành động cụ thể hơn.
Kết luận:

"Tenderie" là một từ chuyên ngành liên quan đến săn bắn, có ý nghĩa cụ thể trong việc thiết lập bẫy để bắt động vật.

danh từ giống cái (săn bắn)
  1. lối săn chăng bẫy
  2. bãi chăng bẫy

Comments and discussion on the word "tenderie"