Characters remaining: 500/500
Translation

tenancy

/'tenəsi/
Academic
Friendly

Từ "tenancy" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thuê mướn" hoặc "thời gian thuê" một tài sản, thường nhà ở hoặc đất đai. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh bất động sản luật pháp để chỉ mối quan hệ giữa người thuê (tenant) người cho thuê (landlord).

Định nghĩa:
  • Tenancy (danh từ): Sự thuê, mướn (nhà, đất...), thời gian người thuê sử dụng tài sản theo hợp đồng.
dụ sử dụng:
  1. During his tenancy of the house, he made many improvements.

    • Trong thời gian thuê nhà, anh ấy đã thực hiện nhiều cải tiến.
  2. The tenancy agreement states that the rent must be paid by the 5th of each month.

    • Hợp đồng thuê nhà quy định rằng tiền thuê phải được thanh toán trước ngày 5 của mỗi tháng.
  3. The expiration of tenancy will occur on the last day of this month.

    • Thời gian thuê sẽ hết hạn vào ngày cuối cùng của tháng này.
Biến thể từ liên quan:
  • Tenant (danh từ): Người thuê, người mướn.
  • Landlord (danh từ): Người cho thuê, chủ nhà.
  • Tenancy agreement (danh từ): Hợp đồng thuê nhà.
  • Tenancy rights (danh từ): Quyền lợi của người thuê.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Long-term tenancy: Thời gian thuê dài hạn, thường nhiều tháng hoặc nhiều năm.
  • Short-term tenancy: Thời gian thuê ngắn hạn, có thể chỉ vài tuần hoặc vài tháng.
Từ gần giống:
  • Lease (danh từ): Hợp đồng cho thuê, thường dài hạn hơn hợp đồng cho thuê thông thường.
  • Rental (danh từ): Tiền thuê, hoặc cũng có thể chỉ việc cho thuê nói chung.
Từ đồng nghĩa:
  • Rental agreement: Hợp đồng thuê.
  • Sublease (danh từ): Hợp đồng cho thuê lại, khi người thuê lại cho một người khác thuê tài sản của mình.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To sign a lease: hợp đồng thuê.
  • To break a lease: Hủy hợp đồng thuê.
  • To move out: Dọn đi, rời khỏi tài sản thuê.
Chú ý:

Người học cần phân biệt giữa "tenancy" "lease". "Tenancy" thường chỉ khoảng thời gian tình trạng thuê mướn, trong khi "lease" hợp đồng chính thức liên quan đến việc cho thuê.

danh từ
  1. sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh
    • expiration of tenancy
      sự mãn hạn thuê
  2. thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh
    • during his tenancy of the house
      trong thời gian anh ta thuê nhà
  3. nhà thuê, đất thuê mướn

Synonyms

Words Containing "tenancy"

Comments and discussion on the word "tenancy"