Từ "tenancy" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự thuê mướn" hoặc "thời gian thuê" một tài sản, thường là nhà ở hoặc đất đai. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh bất động sản và luật pháp để chỉ mối quan hệ giữa người thuê (tenant) và người cho thuê (landlord).
Định nghĩa:
Tenancy (danh từ): Sự thuê, mướn (nhà, đất...), thời gian mà người thuê sử dụng tài sản theo hợp đồng.
Ví dụ sử dụng:
During his tenancy of the house, he made many improvements.
The tenancy agreement states that the rent must be paid by the 5th of each month.
The expiration of tenancy will occur on the last day of this month.
Biến thể và từ liên quan:
Tenant (danh từ): Người thuê, người mướn.
Landlord (danh từ): Người cho thuê, chủ nhà.
Tenancy agreement (danh từ): Hợp đồng thuê nhà.
Tenancy rights (danh từ): Quyền lợi của người thuê.
Các cách sử dụng nâng cao:
Long-term tenancy: Thời gian thuê dài hạn, thường là nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Short-term tenancy: Thời gian thuê ngắn hạn, có thể chỉ là vài tuần hoặc vài tháng.
Từ gần giống:
Lease (danh từ): Hợp đồng cho thuê, thường dài hạn hơn hợp đồng cho thuê thông thường.
Rental (danh từ): Tiền thuê, hoặc cũng có thể chỉ việc cho thuê nói chung.
Từ đồng nghĩa:
Rental agreement: Hợp đồng thuê.
Sublease (danh từ): Hợp đồng cho thuê lại, khi người thuê lại cho một người khác thuê tài sản của mình.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To sign a lease: Ký hợp đồng thuê.
To break a lease: Hủy hợp đồng thuê.
To move out: Dọn đi, rời khỏi tài sản thuê.
Chú ý:
Người học cần phân biệt giữa "tenancy" và "lease". "Tenancy" thường chỉ khoảng thời gian và tình trạng thuê mướn, trong khi "lease" là hợp đồng chính thức liên quan đến việc cho thuê.