Characters remaining: 500/500
Translation

temporalty

/'tempərəlti/
Academic
Friendly

Từ "temporalty" trong tiếng Anh có nghĩa "tài sản hoa lợi thế tục" hoặc "những người không thuộc về tôn giáo". Đây một từ thuộc về lĩnh vực tôn giáo xã hội, thường được sử dụng để chỉ đến những thứ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, không phải tâm linh hay tôn giáo.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ: "temporalty" thường được dùng để chỉ những tài sản hoặc lợi ích một tổ chức tôn giáo sở hữu.
  2. Người ngoài đạo: cũng có thể ám chỉ đến những người không thuộc về một tôn giáo nào, tức là những người "tục" trong ngữ cảnh tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường: "The church has a considerable temporalty, which includes lands and buildings."

    • (Giáo hội một tài sản thế tục đáng kể, bao gồm đất đai các tòa nhà.)
  2. Sử dụng nâng cao: "The separation of temporalty and spirituality is essential for a balanced society."

    • (Sự tách bạch giữa tài sản thế tục tâm linh cần thiết cho một xã hội cân bằng.)
Biến thể của từ:
  • Temporality: Một biến thể gần gũi, có nghĩa tính chất tạm thời hoặc sự không vĩnh cửu. dụ: "The temporality of life reminds us to cherish every moment." (Tính chất tạm thời của cuộc sống nhắc nhở chúng ta trân trọng từng khoảnh khắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Secular: Có nghĩa thế tục, không liên quan đến tôn giáo. dụ: "The government operates in a secular manner." (Chính phủ hoạt động theo cách thế tục.)
  • Worldly: Có nghĩa trần thế, không liên quan đến tôn giáo hay tâm linh. dụ: "He was more interested in worldly affairs than spiritual matters." (Ông ta quan tâm đến các vấn đề trần thế hơn các vấn đề tâm linh.)
Cụm từ idioms liên quan:
  • Separation of church and state: Khái niệm về việc tách rời giữa tôn giáo chính phủ, liên quan đến khía cạnh của "temporalty".
  • Worldly possessions: Tài sản trần thế, thường được dùng để chỉ những thứ vật chất con người sở hữu.
Cụm động từ (Phrasal verbs):

Mặc dù "temporalty" không nhiều cụm động từ đi kèm, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "give up worldly pleasures" (từ bỏ những thú vui trần thế) để diễn đạt ý tương tự.

danh từ
  1. người ngoài đạo, ngương lương, người tục
  2. ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "temporalty"