Từ "temporalty" trong tiếng Anh có nghĩa là "tài sản hoa lợi thế tục" hoặc "những người không thuộc về tôn giáo". Đây là một từ thuộc về lĩnh vực tôn giáo và xã hội, thường được sử dụng để chỉ đến những thứ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, không phải là tâm linh hay tôn giáo.
Định nghĩa chi tiết:
Danh từ: "temporalty" thường được dùng để chỉ những tài sản hoặc lợi ích mà một tổ chức tôn giáo sở hữu.
Người ngoài đạo: Nó cũng có thể ám chỉ đến những người không thuộc về một tôn giáo nào, tức là những người "tục" trong ngữ cảnh tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng thông thường: "The church has a considerable temporalty, which includes lands and buildings."
Sử dụng nâng cao: "The separation of temporalty and spirituality is essential for a balanced society."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Secular: Có nghĩa là thế tục, không liên quan đến tôn giáo. Ví dụ: "The government operates in a secular manner." (Chính phủ hoạt động theo cách thế tục.)
Worldly: Có nghĩa là trần thế, không liên quan đến tôn giáo hay tâm linh. Ví dụ: "He was more interested in worldly affairs than spiritual matters." (Ông ta quan tâm đến các vấn đề trần thế hơn là các vấn đề tâm linh.)
Cụm từ và idioms liên quan:
Separation of church and state: Khái niệm về việc tách rời giữa tôn giáo và chính phủ, liên quan đến khía cạnh của "temporalty".
Worldly possessions: Tài sản trần thế, thường được dùng để chỉ những thứ vật chất mà con người sở hữu.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
Mặc dù "temporalty" không có nhiều cụm động từ đi kèm, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "give up worldly pleasures" (từ bỏ những thú vui trần thế) để diễn đạt ý tương tự.