Characters remaining: 500/500
Translation

temporaire

Academic
Friendly

Từ "temporaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tạm thời" hoặc "nhất thời". Đâymột tính từ được sử dụng để chỉ những thứ không kéo dài lâu dài, chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.

Cách sử dụng từ "temporaire":
  1. Chỉ tính chất tạm thời:

    • Ví dụ:
  2. Trong ngữ cảnh công việc:

    • "Occupation temporaire" (công việc tạm thời) thường chỉ những công việc không tính lâu dài, ví dụ như công việc mùa vụ hoặc công việc thay thế.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Temporiser (động từ): có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "để xem xét sau".
    • Ví dụ: "Il a décidé de temporiser sa réponse." (Anh ấy đã quyết định hoãn lại câu trả lời của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Provisoire: cũng có nghĩa là "tạm thời" nhưng có thể mang nghĩa là "chưa hoàn thiện" hoặc "chưa lâu dài".
    • Ví dụ: "C'est une solution provisoire." (Đâymột giải pháp tạm thời.)
Một số thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • À titre temporaire: nghĩa là "tạm thời".

    • Ví dụ: "Il a été nommé directeur à titre temporaire." (Ông ấy đã được bổ nhiệm làm giám đốc tạm thời.)
  • Être en période d'essai: nghĩa là "đang trong thời gian thử việc", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc.

    • Ví dụ: "Elle est en période d'essai depuis un mois." ( ấy đã trong thời gian thử việc được một tháng.)
Chú ý:
  • Phân biệt "temporaire" "provisoire": "temporaire" thường chỉ thời gian, trong khi "provisoire" có thể chỉ tình trạng chưa ổn định hoặc chưa hoàn thiện.
tính từ
  1. tạm thời, nhất thời
    • Occupation temporaire
      công việc tạm thời

Antonyms

Words Containing "temporaire"

Words Mentioning "temporaire"

Comments and discussion on the word "temporaire"