Characters remaining: 500/500
Translation

tellurite

Academic
Friendly

Từ "tellurite" trong tiếng Pháp (được viết là "tellurite") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâymột số giải thích thông tin liên quan đến từ này:

Định nghĩa:

Tellurite (telurit)muối hoặc este của axit telluric. Trong hóa học, tellurite thường được sử dụng để chỉ một ion chứa nguyên tử tellur (Te) công thức hóa học là TeO3²⁻.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • « Le tellurite de potassium est un composé chimique utilisé dans la recherche. »
    • (Tellurite kalimột hợp chất hóa học được sử dụng trong nghiên cứu.)
  2. Trong phòng thí nghiệm:

    • « Nous avons analysé le tellurite dans l'échantillon. »
    • (Chúng tôi đã phân tích tellurite trong mẫu.)
Các biến thể của từ:
  • Tellurite có thể được sử dụngdạng số nhiềutellurites (các loại tellurite khác nhau).
  • Tellurictính từ liên quan đến tellurite, nghĩaliên quan đến tellur hoặc tellurite.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong hóa học, từ này chủ yếu chỉ các hợp chất chứa tellur.
  • Ngoài ra, không nhiều nghĩa khác cho từ này trong ngữ cảnh thông thường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Selenite (selenite): Là muối hoặc este của axit selenic, tương tự như tellurite nhưng liên quan đến nguyên tố selen.
  • Cobaltite: Một khoáng vật chứa cobalt; từ này không phảiđồng nghĩa, nhưng cũng thuộc về lĩnh vực hóa học.
Idioms Phrased verbs:

Trong lĩnh vực hóa học, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "tellurite". Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh khoa học, việc sử dụng các thuật ngữ hóa học có thể tạo thành các cụm từ chuyên môn.

Kết luận:

Tóm lại, "tellurite" (telurit) là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học liên quan đến các hợp chất chứa tellur. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc nghiên cứu làm việc với các hợp chất hóa học khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) telurit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tellurite"