Characters remaining: 500/500
Translation

technologiste

Academic
Friendly

Từ "technologiste" trong tiếng Pháp có thể được hiểungười chuyên về công nghệ, tương tự như từ "technologist" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, từ này không phổ biến như một số từ khác thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:

Technologiste (danh từ): Người chuyên môn về công nghệ, nghiên cứu phát triển các giải pháp công nghệ mới. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng công nghệ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il est technologiste dans une entreprise de haute technologie. (Anh ấymột chuyên gia công nghệ trong một công ty công nghệ cao.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les technologistes jouent un rôle crucial dans le développement de nouvelles technologies qui améliorent notre quotidien. (Các chuyên gia công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ mới cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Các biến thể của từ:
  • Technologie (danh từ): Công nghệ.
  • Technologue (danh từ): Chuyên gia công nghệ, thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ người kiến thức kỹ năng về công nghệ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ingénieur (kỹ ): Người chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật, thường liên quan đến thiết kế phát triển công nghệ.
  • Scientifique (nhà khoa học): Người nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học, có thể liên quan đến công nghệ nhưng không giới hạn chỉ trong lĩnh vực công nghệ.
Sử dụng nâng cao:
  • Phân tích nghiên cứu: Technologistes thường tham gia vào việc phân tích xu hướng công nghệ nghiên cứu các ứng dụng mới, điều này có thể liên quan đến việc viết báo cáo hoặc tham gia hội thảo.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à la pointe de la technologie: Ở vị trí tiên tiến về công nghệ.
  • Mettre en œuvre une technologie: Triển khai một công nghệ.
Kết luận:

Mặc dù từ "technologiste" không phải là từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng vẫn những ứng dụng nhất định liên quan đến những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ.

  1. xem technologue

Words Mentioning "technologiste"

Comments and discussion on the word "technologiste"