Characters remaining: 500/500
Translation

teak

/ti:k/
Academic
Friendly

Từ "teak" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại cây gỗ quý, tên tiếng Việt "cây tếch". Gỗ tếch rất được ưa chuộng độ bền, khả năng chống nước sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Cây tếch thường được trồngcác vùng nhiệt đới được sử dụng chủ yếu để làm đồ nội thất, tàu thuyền, các sản phẩm gỗ khác.

Định nghĩa:
  • Teak (danh từ): Cây tếch; gỗ tếch; một loại gỗ cứng từ cây tếch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The table is made of teak."
    • (Cái bàn được làm từ gỗ tếch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Teak wood is renowned for its durability and resistance to water, making it an excellent choice for outdoor furniture."
    • (Gỗ tếch nổi tiếng độ bền khả năng chống nước, khiến trở thành lựa chọn tuyệt vời cho đồ nội thất ngoài trời.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Teakwood: Từ này cũng được sử dụng để chỉ gỗ tếch, nhưng thường nhấn mạnh vào chất liệu gỗ hơn cây. dụ: "Teakwood is often used in boat building."
Từ gần giống:
  • Mahogany: Một loại gỗ quý khác, thường được sử dụng để làm đồ nội thất, nhưng màu sắc tính chất khác với gỗ tếch.
  • Cedar: Một loại gỗ khác, khả năng chống mục nát, nhưng không bền bằng gỗ tếch.
Từ đồng nghĩa:
  • Hardwood: Thường chỉ các loại gỗ cứng, nhưng không chỉ định cụ thể như gỗ tếch.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "teak". Tuy nhiên, khi nói về chất liệu gỗ, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Teak deck": Sàn tàu làm từ gỗ tếch. - "Teak furniture": Đồ nội thất làm từ gỗ tếch.

Phrasal verbs:

Từ "teak" không liên quan đến bất kỳ phrasal verb nào, nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs khác trong bối cảnh liên quan đến việc làm, bảo trì đồ gỗ như "take care of" (chăm sóc) hay "put together" (lắp ráp).

Tóm lại:

Từ "teak" một từ tiếng Anh chỉ cây tếch gỗ tếch, nổi bật với độ bền khả năng chống nước.

danh từ
  1. (thực vật học) cây tếch
  2. gỗ tếch

Comments and discussion on the word "teak"