Characters remaining: 500/500
Translation

tea-set

/'ti:set/ Cách viết khác : (tea-service) /'ti:,sə:vis/
Academic
Friendly

Từ "tea-set" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bộ đồ trà". Đây một danh từ chỉ một bộ các dụng cụ được sử dụng để pha chế phục vụ trà, thường bao gồm ấm trà, chén trà, đĩa, có thể cả bình sữa đường. Bộ đồ trà thường được sử dụng trong các buổi tiệc trà hoặc khi tiếp khách.

Cách sử dụng từ "tea-set":
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: "She bought a beautiful tea-set for her new home." ( ấy đã mua một bộ đồ trà đẹp cho ngôi nhà mới của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • dụ: "The antique tea-set that belonged to my grandmother is now displayed in the living room." (Bộ đồ trà cổ thuộc về tôi hiện đang được trưng bày trong phòng khách.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tea: Trà (danh từ chỉ đồ uống).
  • Set: Bộ (danh từ chỉ một tập hợp các đồ vật).
  • Tea party: Buổi tiệc trà (sự kiện xã hội nơi mọi người gặp nhau để uống trà).
Từ gần giống:
  • Coffee-set: Bộ đồ cà phê (dụng cụ pha chế phục vụ cà phê).
  • Dinner set: Bộ đồ ăn (dụng cụ dùng cho bữa ăn chính).
Từ đồng nghĩa:
  • Tea service: Dịch vụ trà (có thể chỉ đến bộ đồ trà hoặc cách phục vụ trà).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Spill the tea": Nghĩa "tiết lộ thông tin thú vị" hoặc "kể chuyện". Cụm từ này không liên quan trực tiếp đến bộ đồ trà, nhưng sử dụng từ "tea" trong ngữ cảnh khác.
  • "Have tea with someone": Nghĩa "uống trà với ai đó" thường mang ý nghĩa xã giao hoặc thân mật.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tea-set", bạn có thể cần chú ý đến ngữ cảnh cách sắp xếp từ trong câu để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Bộ đồ trà thường được coi một phần của văn hóa trànhiều quốc gia, đặc biệtAnh, nên việc hiểu biết về chúng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội.

danh từ
  1. bộ đồ trà

Comments and discussion on the word "tea-set"