Characters remaining: 500/500
Translation

tchervonetz

Academic
Friendly

Từ "tchervonetz" (tiếng Pháp: "tchervonetz") là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Nga, thường được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ , cụ thểtiền vàng của Nga. Đâymột từ khá đặc biệt ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử, kinh tế, hoặc văn hóa.

Định nghĩa:
  • Tchervonetz: Danh từ giống đực chỉ tiền vàng của Nga, thường được coi là giá trị cao trong lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản lịch sử:

    • "Le tchervonetz était un symbole de richesse dans la Russie impériale." (Tchervonetzbiểu tượng của sự giàu có trong đế quốc Nga.)
  2. Trong bối cảnh kinh tế:

    • "Les collectionneurs recherchent souvent des tchervonetz anciens." (Các nhà sưu tập thường tìm kiếm những đồng tchervonetz cổ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về giá trị tiền tệ, bạn có thể sử dụng từ "tchervonetz" trong các cụm từ như:
    • "La valeur du tchervonetz a fluctué au fil des ans." (Giá trị của tchervonetz đã biến động qua các năm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rouble (rouble): Một loại tiền tệ hiện tại của Nga, có thể nói đến như một sự thay thế cho tchervonetz trong bối cảnh hiện tại.
  • Dinar: Một loại tiền tệ khác, nhưng có thể được so sánh về giá trị lịch sử.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "tchervonetz", nhưng trong bối cảnh nói về tiền bạc, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Investir de l'argent" (Đầu tiền bạc).
Lưu ý:
  • Từ "tchervonetz" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa, vì vậy bạn sẽ không thường xuyên nghe thấy trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy phân biệt giữa "tchervonetz" "rouble" để hiểu hơn về sự thay đổi trong hệ thống tiền tệ của Nga qua các thời kỳ.
danh từ giống đực
  1. đồng secvonet (tiền Nga )

Comments and discussion on the word "tchervonetz"