Characters remaining: 500/500
Translation

tchernoziom

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tchernoziom" (hoặc "tchernozem") là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại đất đặc biệt, thường được biết đến với tên gọi "đất đen". Đâyloại đất rất màu mỡ, giàu dinh dưỡng thường được tìm thấycác khu vực đồng bằng, đặc biệt là ở các vùng như Nga, Ukraine các khu vực khác của châu Âu Bắc Mỹ.

Định nghĩa:
  • Tchernoziom: Là loại đất đen, giàu mùn, rất thích hợp cho việc trồng trọt.
Sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le tchernoziom est idéal pour l'agriculture." (Tchernoziom là lý tưởng cho nông nghiệp.)
  2. Câu phức:

    • "Les agriculteurs choisissent souvent de cultiver dans des terres de tchernoziom en raison de leur fertilité exceptionnelle." (Nông dân thường chọn trồng trọt trên đất tchernoziom độ màu mỡ đặc biệt của .)
Các biến thể:
  • Tchernoziom không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến nông nghiệp địa lý.
Các từ gần giống:
  • Terre fertile: Đất màu mỡ
  • Mouvement de terre: Di chuyển đất (khác với tchernoziom, chỉ về hoạt động chứ không phải loại đất)
Từ đồng nghĩa:
  • Sol fertile: Đất màu mỡ
Idioms cụm động từ:
  • Être sur un sol fertile: Nghĩa đen là "đứng trên một đất màu mỡ", thường được sử dụng để chỉ một tình huống thuận lợi cho sự phát triển hoặc thành công.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc nông nghiệp bền vững, bạn có thể sử dụng từ "tchernoziom" để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ loại đất này. Ví dụ:
    • "La préservation des tchernozioms est essentielle pour garantir la sécurité alimentaire future." (Việc bảo tồn các loại đất tchernoziomrất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai.)
Lưu ý:
  • Tchernoziom thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về nông nghiệp sinh thái. Do đó, khi học về nông nghiệp hoặc địa lý, bạn nên chú ý đến từ này các đặc điểm của .
danh từ giống đực
  1. (địađịa chất) secnozem, đất đen

Comments and discussion on the word "tchernoziom"